CTCP Giáo dục G Sài Gòn (UPCoM: SSF)
G SaiGon Education JSC
20,100
Mở cửa20,100
Cao nhất20,100
Thấp nhất20,100
KLGD
Vốn hóa62.45
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 20,100
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS
P/E-
F P/E428.75
BVPS
P/B-
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Nguyễn Quốc Đại CTHĐQT/GĐ | |||||
2 | Ông Trần Văn Lộc TVHĐQT | |||||
3 | Bà Trương Thị Phương TVHĐQT | |||||
4 | Ông Nguyễn Đoàn Duy Thanh TVHĐQT | |||||
5 | Bà Nguyễn Thị Thanh Thao TVHĐQT | |||||
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Tiền thân là nhà máy Giày Bata của Pháp
- Năm 1993: được đổi tên thành Nhà máy Giày
- Năm 1994: được đổi tên thành CT Giày Sài Gòn thuộc Bộ Công nghiệp
- Năm 2004: CTCP Giày Sài Gòn được thành lập trên cơ sở CPH DNNN CT Giày Sài Gòn, theo Quyết định số 179/2003/QĐ-
BCN ngày 04/11/2003 và Quyết định số 50/2004/QĐ-BCN ngày 17/06/2004 của Bộ
Công nghiệp.
- Ngày 06/07/2020 đổi tên từ CTCP Giày Sài Gòn thành CTCP Giáo dục G Sài Gòn.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 20/04/2010 |
Giá ngày GD đầu tiên | 19,000 |
KL Niêm yết lần đầu | 1,600,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 3,200,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 3,106,850 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | AISC | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Nguyễn Quốc Đại |
• Chức vụ | Chủ Tịch HĐQT |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Lại Thanh Xuân Quang |
• Chức vụ | Kế toán |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | 179/2003/QĐ- BCN |
Giấy phép Kinh Doanh | 4103002501 |
Mã số thuế | 0301480913 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | 419 Lê Hồng Phong - P.2 - Q.10 - Tp.HCM |
• Điện thoại | (84.28) 3835 3820 - 3835 1903 |
• Fax | (84.28) 3839 0401 |
sashoco@sashoco.com.vn | |
• Website | http://www.sashoco.com.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành