CTCP SEAREFICO (HOSE: SRF)
SEAREFICO CORPORATION
9,660
Mở cửa9,670
Cao nhất9,670
Thấp nhất9,600
KLGD700
Vốn hóa326.38
Dư mua1,100
Dư bán11,800
Cao 52T 11,000
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T24,123
NN mua-
% NN sở hữu46
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS5
P/E1920
F P/E10.67
BVPS12,758
P/B0.75
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Tấn Phước | CTHĐQT | 1965 | KS Nhiệt điện | 944,798 | 1996 |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng/T.S QTKD | Độc lập | ||
Ông Ryota Fukuda | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Vũ Xuân Thức | TGĐ Điều hành | 1986 | CN Luật/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Kinh Luân | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD/T.S Kỹ thuật/ThS Cơ khí | N/A | ||
Ông Trần Đình Mười | Phó TGĐ | 1971 | KS Nhiệt lạnh | 110,001 | N/A | |
Ông Đinh Ngọc Triển | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Phạm Kyle Anh Tuấn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | ThS QTKD/CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thịnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | KS Điện | 1,515,258 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Tấn Phước | CTHĐQT | 1965 | KS Nhiệt điện | 944,798 | 1996 |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng/T.S QTKD | Độc lập | ||
Ông Nishi Masayuki | TVHĐQT | 1952 | KS Điện | N/A | ||
Ông Ryota Fukuda | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Vũ Xuân Thức | TGĐ Điều hành | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Đình Mười | Phó TGĐ | 1971 | KS Nhiệt lạnh | 110,001 | N/A | |
Ông Đinh Ngọc Triển | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | - | N/A | |
Ông Phạm Kyle Tuấn Anh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thịnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | KS Điện | 1,515,258 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Tấn Phước | CTHĐQT | 1965 | KS Nhiệt điện | 944,798 | 1996 |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng/T.S QTKD | Độc lập | ||
Ông Nishi Masayuki | TVHĐQT | 1952 | KS Điện | N/A | ||
Ông Ryota Fukuda | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hường | TGĐ | 1973 | ThS Kế toán | 29,066 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quốc Cường | Phó TGĐ Thường trực | 1965 | KS Cơ Khí | 70,528 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Thức | TGĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Ông Huỳnh Khôi Bình | Phó TGĐ | 1977 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 147 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Sơn | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD/KS Nhiệt lạnh | 48,722 | N/A | |
Ông Trần Đình Mười | Phó TGĐ | 1971 | KS Nhiệt lạnh | 110,001 | N/A | |
Ông Phan Thành Long | GĐ Tài chính | 1988 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đinh Ngọc Triển | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vương Trần Quốc Thanh | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Kyle Tuấn Anh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thịnh | TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | KS Điện | 1,515,258 | 1999 |