CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (UPCoM: SQC)
Sai Gon - Quy Nhơn Mining Corporation
7,400
Mở cửa7,400
Cao nhất7,400
Thấp nhất7,400
KLGD
Vốn hóa794.01
Dư mua600
Dư bán
Cao 52T 21,300
Thấp 52T4,200
KLBQ 52T125
NN mua-
% NN sở hữu6.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS-2
P/E-3,032.79
F P/E3,794.87
BVPS6,676
P/B1.11
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 107,299,000 | 97.54 | ||
Cổ phiếu quỹ | 2,701,000 | 2.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 107,299,000 | 97.54 | ||
Cổ phiếu quỹ | 2,701,000 | 2.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 107,299,000 | 97.54 | ||
Cổ phiếu quỹ | 2,701,000 | 2.46 |