CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội (UPCoM: SPH)
Seaprodex Hanoi Joint Stock Company
10,000
Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa100
Dư mua500
Dư bán
Cao 52T 15,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T3
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.45
EPS
P/E-
F P/E-12.21
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Xuân Phong | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ Quản lý Hành chính công | 2,434,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phú Cường | Phó CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,400,000 | 1990 | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | 2,000,000 | 2019 | |
Ông Phạm Quốc Anh | TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính | 1,500,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 700 | 2003 | |
Bà Thiều Thị Thanh Thúy | TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Mai Chung Thủy | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Gia Huy | KTT | 1989 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Gấm | Trưởng BKS | 1972 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1969 | Cử nhân | 1,400 | N/A | |
Bà Lưu Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Mai Xuân Phong | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ Quản lý Hành chính công | 2,434,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phú Cường | Phó CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,400,000 | 1990 | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | 2,000,000 | 2019 | |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 700 | 2003 | |
Ông Phạm Quốc Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính | 1,500,000 | N/A | |
Bà Mai Chung Thủy | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Gia Huy | KTT | 1989 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Gấm | Trưởng BKS | 1972 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1969 | Cử nhân | 1,400 | N/A | |
Bà Lưu Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Xuân Phong | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ Quản lý Hành chính công | 2,434,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phú Cường | Phó CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,400,000 | 1990 | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | 2,000,000 | 2019 | |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 700 | 2003 | |
Ông Phạm Quốc Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính | 1,500,000 | N/A | |
Bà Mai Chung Thủy | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Gia Huy | KTT | 1989 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Gấm | Trưởng BKS | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1969 | N/a | 1,400 | N/A | |
Bà Lưu Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |