CTCP Thủy điện Sử Pán 2 (UPCoM: SP2)
Su Pan 2 Hydroprwer JSC
16,500
Mở cửa16,500
Cao nhất16,500
Thấp nhất16,500
KLGD
Vốn hóa340.28
Dư mua100
Dư bán200
Cao 52T 16,500
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T1,053
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.02
EPS1,490
P/E11.07
F P/E8.16
BVPS2,719
P/B6.07
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đoàn Hải Chiến | CTHĐQT | 1969 | N/a | 2,689,050 | N/A |
Ông Mai Đình Nhật | TVHĐQT | 1986 | N/a | 2,111,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | N/a | 3,100,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Luân | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Hồng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 5,458,680 | 2018 | |
Ông Bùi Quang Chung | Phó TGĐ | 1980 | CN Luật/Kỹ sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Trưởng BKS | 1992 | Cử nhân | 2,806,000 | N/A | |
Bà Hà Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1991 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Tuyền | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đoàn Hải Chiến | CTHĐQT | - | N/a | 2,689,050 | N/A |
Ông Mai Đình Nhật | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Luân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Hồng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 5,458,680 | 2018 | |
Ông Bùi Quang Chung | Phó TGĐ | 1980 | CN Luật/Kỹ sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Trưởng BKS | 1992 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Hà Thị Hải Yến | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Tuyền | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đoàn Hải Chiến | CTHĐQT | - | N/a | 2,689,050 | N/A |
Ông Khương Đức Dũng | Phó CTHĐQT | 1963 | KS QTKD/KS CN Hàn | 2,000,000 | 2018 | |
Ông Đỗ Đức Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | 3,806,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Luân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Hồng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 5,458,680 | 2018 | |
Ông Bùi Quế Lâm | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện tự động hóa | 2017 | ||
Ông Kim Văn Sỹ | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Anh Thái | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Hà Thị Hải Yến | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Tuyền | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |