Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (UPCoM: SNZ)
Sonadezi Corporation
32,100
Mở cửa31,700
Cao nhất32,100
Thấp nhất31,700
KLGD1,800
Vốn hóa12,085.39
Dư mua11,400
Dư bán20,700
Cao 52T 36,500
Thấp 52T22,600
KLBQ 52T7,149
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.03
Beta0.44
EPS2,140
P/E14.81
F P/E8.71
BVPS26,812
P/B1.18
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,743,300 | 0.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 18,500 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 1,569,200 | 0.42 | |||
CĐ Nhà nước | 374,756,700 | 99.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,400 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước khác | 141,000 | 0.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 26,900 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,577,200 | 0.42 | |||
CĐ Nhà nước | 374,756,700 | 99.54 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8,200 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,000 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước khác | 110,000 | 0.03 |