Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Sông Đà 10.1 (OTC: SNG)
Song Da 10.1 JSC
Trending:
HPG (47,242) -
MWG (40,002) -
DIG (37,423) -
NVL (35,362) -
FPT (31,736)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
18/07/2014 | Ông Trần Ngọc Lan | CTHĐQT | 1958 | KS Điện | 509,000 | 1982 |
Ông Nguyễn Văn Bảy | TVHĐQT | 1958 | KS Cơ Khí | 450,000 | 2006 |
Ông Phùng Văn Vân | TVHĐQT | 1953 | KS C.T.Máy | 19,344 | 2006 |
Ông Vũ Văn Tính | TVHĐQT | 1958 | KS Khai thác | 497,800 | 2006 |
Ông Nguyễn Văn Tánh | GĐ/TVHĐQT | 1957 | KS K.Thác mỏ | 584,984 | 2004 |
Ông Cao Lại Sinh | Phó GĐ | 1970 | Kỹ sư | 25,008 | 2004 |
Ông Lê Doãn Sâm | Phó GĐ | 1970 | KS K.Thác mỏ | | 2005 |
Ông Phùng Bá Thiết | Phó GĐ | 1974 | KS K.Thác mỏ | 216 | 2008 |
Ông Trần Quốc Hùng | KTT | 1977 | CN TCKT | | 2007 |
Ông Trần Tuấn Linh | Trưởng BKS | 1974 | T.S K.Tế | 450,000 | 1996 |
Ông Hoàng Đình Thành | Thành viên BKS | 1976 | Cử nhân | 8,856 | 2001 |
Ông Nguyễn Trọng Thụy | Thành viên BKS | 1980 | KS K.Thác mỏ | 144 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
17/01/2014 | Ông Trần Ngọc Lan | CTHĐQT | 1958 | KS Điện | 509,000 | 1982 |
Ông Nguyễn Văn Bảy | TVHĐQT | 1958 | KS Cơ Khí | 450,000 | 2006 |
Ông Phùng Văn Vân | TVHĐQT | 1953 | KS C.T.Máy | 19,344 | 2006 |
Ông Vũ Văn Tính | TVHĐQT | 1958 | KS Khai thác | 497,800 | 2006 |
Ông Nguyễn Văn Tánh | GĐ/TVHĐQT | 1957 | KS K.Thác mỏ | 584,984 | 2004 |
Ông Cao Lại Sinh | Phó GĐ | 1970 | Kỹ sư | 25,008 | 2004 |
Ông Lê Doãn Sâm | Phó GĐ | 1970 | KS K.Thác mỏ | 6,168 | 2005 |
Ông Phùng Bá Thiết | Phó GĐ | 1974 | KS K.Thác mỏ | 216 | 2008 |
Ông Trần Quốc Hùng | KTT | 1977 | CN TCKT | | 2007 |
Ông Trần Tuấn Linh | Trưởng BKS | 1974 | T.S K.Tế | 450,000 | 1996 |
Ông Hoàng Đình Thành | Thành viên BKS | 1976 | Cử nhân | 8,856 | 2001 |
Ông Nguyễn Trọng Thụy | Thành viên BKS | 1980 | KS K.Thác mỏ | 144 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2013 | Ông Trần Ngọc Lan | CTHĐQT | 1958 | KS Điện | 509,000 | 1982 |
Ông Nguyễn Văn Bảy | TVHĐQT | 1958 | KS Cơ Khí | 457,200 | 2006 |
Ông Vũ Văn Tính | TVHĐQT | 1958 | KS Khai thác | 497,800 | 2006 |
Ông Nguyễn Văn Tánh | GĐ/TVHĐQT | 1957 | KS K.Thác mỏ | 584,984 | 2004 |
Ông Phùng Văn Vân | TVHĐQT/Phó GĐ | 1953 | KS C.T.Máy | 19,344 | 2006 |
Ông Lê Doãn Sâm | Phó GĐ | 1970 | KS K.Thác mỏ | 6,168 | 2005 |
Ông Phùng Bá Thiết | Phó GĐ | 1974 | KS K.Thác mỏ | 216 | 2008 |
Ông Trần Quốc Hùng | KTT | 1977 | CN TCKT | 6,000 | 2007 |
Ông Trần Tuấn Linh | Trưởng BKS | 1974 | T.S K.Tế | 450,000 | 1996 |
Ông Hoàng Đình Thành | Thành viên BKS | 1976 | Cử nhân | 8,856 | 2001 |
Ông Nguyễn Trọng Thụy | Thành viên BKS | 1980 | KS K.Thác mỏ | 144 | Độc lập |