CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn (UPCoM: SNC)
Nam Can Seaproducts Import Export Joint Stock Company
20,000
Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa100
Dư mua100
Dư bán2,000
Cao 52T 21,300
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T694
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta-0.11
EPS2,909
P/E6.88
F P/E8.33
BVPS17,924
P/B1.12
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Đỗ Thị Việt Hoa | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 850,000 | 2000 |
Ông Đặng Ngọc Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Lộc | TVHĐQT | 1978 | N/a | 806,500 | N/A | |
Ông Trần Hữu Hoàng | TVHĐQT | 1979 | Đại học | N/A | ||
Ông Ngô Minh Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,042,600 | 1991 | |
Ông Đinh Việt Triều | Phó TGĐ | 1976 | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cảnh | Phó TGĐ | 1980 | TC Kế toán | 2004 | ||
Ông Nguyễn Phước An | KTT | 1967 | CN Tài Chính | 1,050 | 1996 | |
Bà Phạm Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1990 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Kim Vy | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Thái Bá Nam | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Đỗ Thị Việt Hoa | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 850,000 | 2000 |
Ông Đặng Ngọc Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Vĩnh Hòa | TVHĐQT | - | N/a | 1,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Lộc | TVHĐQT | 1978 | N/a | 806,500 | N/A | |
Ông Trần Hữu Hoàng | TVHĐQT | 1979 | Đại học | N/A | ||
Ông Ngô Minh Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,042,600 | 1991 | |
Ông Đinh Việt Triều | Phó TGĐ | 1976 | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cảnh | Phó TGĐ | 1980 | TC Kế toán | 2004 | ||
Ông Nguyễn Phước An | KTT | 1967 | CN Tài Chính | 1,050 | 1996 | |
Bà Phạm Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1990 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Kim Vy | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Thái Bá Nam | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Xuân Phong | CTHĐQT | - | N/a | 900,217 | N/A |
Bà Đỗ Thị Việt Hoa | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 850,000 | 2000 | |
Ông Lê Vĩnh Hòa | TVHĐQT | - | N/a | 1,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Lộc | TVHĐQT | 1978 | N/a | 806,500 | N/A | |
Ông Ngô Minh Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,042,600 | 1991 | |
Ông Đinh Việt Triều | Phó TGĐ | 1976 | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cảnh | Phó TGĐ | 1980 | TC Kế toán | 2004 | ||
Ông Nguyễn Phước An | KTT | 1967 | CN Tài Chính | 1,050 | 1996 | |
Ông Trần Hữu Hoàng | Trưởng BKS | 1979 | Đại học | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1990 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Thái Bá Nam | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |