Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (HOSE: SMA)

Sai Gon Machinery Spare Parts JSC

10,000

(%)
14/07/2025 10:13

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa203.53

Dư mua3,200

Dư bán2,000

Cao 52T 16,000

Thấp 52T8,600

KLBQ 52T2,016

NN mua-

% NN sở hữu0.05

Cổ tức TM350

T/S cổ tức0.04

Beta0.14

EPS690

P/E14.50

F P/E21.69

BVPS11,461

P/B0.87

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SMA: SMC HAH HPG PMG YEG
Trending: HPG (162,681) - SSI (106,869) - MBB (92,596) - VCB (91,032) - FPT (88,955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn tiền thân là Doanh nghiệp Nhà nước với tên gọi là Công ty Thiết bị Kim khí Miền Nam, được thành lập năm 1974. Công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2005. Công ty chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu, mua bán máy móc thiết bị và nguyên liệu vật tư cho sản xuất công nghiệp, dân dụng. Sản phẩm xuất khẩu được bán trực tiếp cho đối tác nước ngoài ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate