CTCP SJ Group (HOSE: SJS)
SJ Group Joint Stock Company
68,100
Mở cửa69,000
Cao nhất69,000
Thấp nhất67,000
KLGD236,200
Vốn hóa7,756.42
Dư mua1,100
Dư bán8,400
Cao 52T 79,000
Thấp 52T40,800
KLBQ 52T165,789
NN mua5,200
% NN sở hữu0.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.23
EPS1,921
P/E35.92
F P/E22.64
BVPS24,290
P/B2.84
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV SUDICO Tiến Xuân | 350,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Dịch vụ SUDICO | 15,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP SUDICO Hòa Bình | 50,000 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Tư vấn SUDICO | 10,687 (Tr. VND) | 57.84 | |
CTCP Xây dựng SUDICO | 30,000 (Tr. VND) | 26 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV SUDICO Tiến Xuân | 350,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH SUDICO Thăng Long | 500,000 (Tr. VND) | 99.97 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Bất động sản Thăng Long | 24,500 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ SUDICO | 15,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP SUDICO Hòa Bình | 50,000 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Tư vấn SUDICO | 10,687 (Tr. VND) | 57.84 | |
CTCP Xây dựng SUDICO | 30,000 (Tr. VND) | 26 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV SUDICO Tiến Xuân | 350,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH SUDICO Thăng Long | 500,000 (Tr. VND) | 99.97 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Bất động sản Thăng Long | 24,500 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ SUDICO | 15,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP SUDICO Hòa Bình | 50,000 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Tư vấn SUDICO | 10,687 (Tr. VND) | 57.84 | |
CTCP VLXD & ĐTPT SUDICO | 30,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng SUDICO | 30,000 (Tr. VND) | 26 |