CTCP SJ Group (HOSE: SJS)
SJ Group Joint Stock Company
68,100
Mở cửa69,000
Cao nhất69,000
Thấp nhất67,000
KLGD236,200
Vốn hóa7,756.42
Dư mua1,100
Dư bán8,400
Cao 52T 79,000
Thấp 52T40,800
KLBQ 52T165,789
NN mua5,200
% NN sở hữu0.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.23
EPS1,921
P/E35.92
F P/E22.64
BVPS24,290
P/B2.84
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Văn Bình | CTHĐQT | 1960 | CN Ngân Hàng | 8,970,000 | 2012 |
Ông Bùi Quang Bách | TVHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Bà Chu Thị Thu Hương | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phú Cường | TVHĐQT | 1968 | ThS Kinh tế | 690,000 | 2007 | |
Ông Phương Xuân Thụy | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Trọng Quỳnh | TGĐ | 1962 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Chính | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 52 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Diện | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Dũng | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Như Trung | Phó TGĐ | - | ThS Khoa học | N/A | ||
Ông Trần Oanh | Phó TGĐ | 1977 | Kiến trúc sư/Thạc sỹ Kiến trúc | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Ninh | GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/CN Ngoại ngữ/ThS Kế toán, tài chính | N/A | ||
Ông Trần Việt Dũng | KTT | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 3,912 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thùy | Trưởng BKS | 1980 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thắng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Sơn | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Văn Bình | CTHĐQT | 1960 | CN Ngân Hàng | 12,970,000 | 2012 |
Bà Chu Thị Thu Hương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Dương Phú Nam | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Dương | TVHĐQT | - | N/a | 2020 | ||
Ông Nguyễn Phú Cường | TVHĐQT | 1968 | ThS Kinh tế | 690,000 | 2007 | |
Ông Trần Anh Đức | TGĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng/ThS QTKD | 17,745,862 | 2012 | |
Ông Bùi Khắc Viện | Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng | 25 | 2004 | |
Ông Nguyễn Công Chính | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Diện | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Dũng | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Ngọc | Phó TGĐ | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Đình Trụ | Phó TGĐ | 1976 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng/ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Trần Việt Dũng | KTT | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Lê Thị Thùy | Trưởng BKS | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Thắng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Sơn | Trưởng UBKTNB | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đỗ Văn Bình | CTHĐQT | 1960 | CN Ngân Hàng | 12,970,000 | 2012 |
Bà Chu Thị Thu Hương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Dương Phú Nam | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Dương | TVHĐQT | - | N/a | - | 2020 | |
Ông Nguyễn Phú Cường | TVHĐQT | 1968 | ThS Kinh tế | 690,000 | 2007 | |
Ông Trần Anh Đức | TGĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng/ThS QTKD | 17,745,862 | 2012 | |
Ông Bùi Khắc Viện | Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng | 25 | 2004 | |
Ông Nguyễn Công Chính | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Diện | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Trần Dũng | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ngọc | Phó TGĐ | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | - | N/A | |
Ông Trần Đình Trụ | Phó TGĐ | 1976 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng/ThS Kỹ thuật | - | N/A | |
Ông Trần Việt Dũng | KTT | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Lê Thị Thùy | Trưởng BKS | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Thắng | Thành viên BKS | 1972 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | - | N/A |