CTCP Sông Đà 11 (HNX: SJE)
Song Da No 11 JSC
20,500
Mở cửa20,300
Cao nhất20,500
Thấp nhất20,300
KLGD4,101
Vốn hóa495.46
Dư mua10,199
Dư bán10,599
Cao 52T 26,000
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T13,455
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS3,379
P/E6.07
F P/E3.01
BVPS31,044
P/B0.66
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Sông Đà 11 Thăng Long | - | 100 |
CTCP Đầu tư Điện Mặt Trời | - | 99.96 | |
CTCP Thủy điện Bát Đại Sơn | - | 57.03 | |
CTCP Thủy điện Đăk Đoa | - | 65.10 | |
CTCP Thủy điện Đăk Glei | - | 89.90 | |
CTCP Thủy điện To Buông | - | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Sông Đà 11 Thăng Long | - | 100 |
CTCP Đầu tư Điện Mặt Trời | - | 99.96 | |
CTCP Thủy điện Bát Đại Sơn | - | 57.03 | |
CTCP Thủy điện Đăk Đoa | - | 65.10 | |
CTCP Thủy điện Đăk Glei | - | 89.90 | |
CTCP Thủy điện To Buông | - | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Sông Đà 11 Thăng Long | - | 100 |
CTCP Đầu tư Điện Mặt Trời | - | 99.96 | |
CTCP Thủy điện Bát Đại Sơn | - | 57.03 | |
CTCP Thủy điện Đăk Đoa | - | 65.10 | |
CTCP Thủy điện Đăk Glei | - | 89.90 | |
CTCP Thủy điện To Buông | - | 70 |