CTCP Sông Đà 11 (HNX: SJE)
Song Da No 11 JSC
20,500
Mở cửa20,300
Cao nhất20,500
Thấp nhất20,300
KLGD4,101
Vốn hóa495.46
Dư mua10,199
Dư bán10,599
Cao 52T 26,000
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T13,455
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS3,379
P/E6.07
F P/E3.01
BVPS31,044
P/B0.66
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Hồng | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Bùi Đức Thuận | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Ông Đào Việt Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/ThS QTKD/CN Kinh tế | 99 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Ông Vũ Trọng Vinh | TGĐ | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Bùi Thọ Sang | Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Anh Trình | Phó TGĐ | 1977 | N/A | |||
Ông Nguyễn Văn Hải | Phó TGĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 13,100 | 1997 | |
Ông Phạm Lạp | Phó TGĐ | 1963 | KS Điện | 50,935 | 2007 | |
Ông Phạm Văn Tuyền | Phó TGĐ | 1984 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tài chính - Ngân hàng | 248,000 | N/A | |
Ông Phan Ngọc Mạnh | KTT | 1979 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 3,334 | N/A | |
Ông Bùi Quang Chung | Trưởng BKS | 1980 | CN Luật/Kỹ sư | N/A | ||
Ông Đoàn Hải Trung | Thành viên BKS | 1995 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Trịnh Trọng Hùng | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Xuân Hồng | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đào Việt Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Sơn | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Tự động hóa | 959,049 | 2010 | |
Ông Phạm Minh Ngọc | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 88 | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/ThS QTKD/CN Kinh tế | 166,272 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | Phó TGĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 13,100 | 1997 | |
Ông Phạm Lạp | Phó TGĐ | 1963 | KS Điện | 50,935 | 2007 | |
Ông Phạm Văn Tuyền | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Ngọc Mạnh | KTT | 1979 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 3,334 | N/A | |
Ông Bùi Quang Chung | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đoàn Hải Trung | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | - | N/A | |
Ông Trịnh Trọng Hùng | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Sơn | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Tự động hóa | 959,049 | 2010 |
Ông Phạm Minh Ngọc | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 1,096,588 | N/A | |
Ông Phạm Viết Cường | TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 176,259 | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/ThS QTKD/CN Kinh tế | 166,272 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | Phó TGĐ | 1967 | KS Chế tạo máy | 15,100 | 1997 | |
Ông Phạm Lạp | Phó TGĐ | 1963 | KS Điện | 50,935 | 2007 | |
Ông Trần Văn Ngư | KTT/Phó CTHĐQT | 1979 | CN TCKT | 1,618,804 | 2001 | |
Ông Nguyễn Vũ Hải | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 289,659 | 2003 | |
Bà Hà Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hằng | Thành viên BKS | 1987 | CN Tài chính - Ngân hàng | 409,080 | N/A |