CTCP Sông Đà 1.01 (UPCoM: SJC)
Song Da 1.01 Joint Stock Company
4,200
Mở cửa4,100
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,100
KLGD120,000
Vốn hóa29.13
Dư mua12,700
Dư bán2,100
Cao 52T 15,700
Thấp 52T4,200
KLBQ 52T18,712
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-2.41
EPS-764
P/E-6.28
F P/E2.03
BVPS13,575
P/B0.35
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Tạ Văn Trung | GĐ/TVHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 2002 | |
Ông Nguyễn Bình Đông | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thọ Phong | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 1,676 | 1996 | |
Bà Ngô Thị Ánh Nam | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Hữu Nhất | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hải An | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Thanh Phong | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Tạ Văn Trung | GĐ/TVHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 2002 | ||
Ông Nguyễn Bình Đông | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thọ Phong | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 1,676 | 1996 | |
Bà Ngô Thị Ánh Nam | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Trung Hiếu | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Hữu Nhất | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hải An | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phạm Thanh Phong | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Tạ Văn Trung | GĐ/TVHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 2002 | ||
Ông Nguyễn Bình Đông | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thọ Phong | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 1,676 | 1996 | |
Bà Ngô Thị Ánh Nam | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Trung Hiếu | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Hữu Nhất | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hải An | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |