CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE: SIP)
Sai Gon VRG Investment Corporation
81,000
Mở cửa80,100
Cao nhất81,500
Thấp nhất80,100
KLGD137,400
Vốn hóa14,726.44
Dư mua12,900
Dư bán8,900
Cao 52T 94,000
Thấp 52T39,600
KLBQ 52T169,839
NN mua-
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.09
EPS7,880
P/E10.29
F P/E19.53
BVPS22,214
P/B3.65
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đông Nam | - | 99.95 |
Công ty Cổ phần Khoán sản Fico Tây Ninh | 48,337 (Tr. VND) | 20.68 | |
Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 240,000 (Tr. VND) | 24.87 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư AT | - | 99.80 | |
CTCP Bao bì Sài Gòn | - | 93.58 | |
CTCP Cảng và Dịch vụ Logistics VRG Thanh Phước | 226,295 (Tr. VND) | 99.82 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển VRG Long Thành | 400,000 (Tr. VND) | 69 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Phú An Thành | 38,000 (Tr. VND) | 85.47 | |
CTCP Đầu tư VRG Long Đức | - | 69.45 | |
CTCP Phát triển Dịch vụ Sài Gòn VRG | - | 99.80 | |
CTCP Phát triển Đô thị và KCN Cao Su Việt Nam | 258,948 (Tr. VND) | 23.31 | |
CTCP Xây dựng Incontec | 310,000 (Tr. VND) | 99.80 | |
CTCP Xây dựng và Phát triển thế hệ mới | - | 99.94 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Bao bì Sài Gòn | 85,000 (Tr. VND) | 93.58 |
CTCP Cảng và Dịch vụ Logistics VRG Thanh Phước | 226,295 (Tr. VND) | 50.91 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển VRG Long Thành | 400,000 (Tr. VND) | 89.90 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Phú An Thành | 38,000 (Tr. VND) | 85.47 | |
CTCP Đầu tư VRG Long Đức | 235,000 (Tr. VND) | 69.45 | |
CTCP Phát triển Dịch vụ Sài Gòn | 70,000 (Tr. VND) | 99.80 | |
CTCP Sản xuất và Xuất khẩu Cao Su Sài Gòn VRG | 60,000 (Tr. VND) | 99.95 | |
CTCP Xây dựng Incontec | 310,000 (Tr. VND) | 99.80 | |
CTCP Xây dựng và Phát triển thế hệ mới | 450,000 (Tr. VND) | 99.94 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Bao bì Sài Gòn | 85,000 (Tr. VND) | 93.58 |
CTCP Cảng và Dịch vụ Logistics VRG Thanh Phước | 226,295 (Tr. VND) | 50.91 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển VRG Long Thành | 400,000 (Tr. VND) | 69 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Phú An Thành | 38,000 (Tr. VND) | 85.47 | |
CTCP Đầu tư VRG Long Đức | 235,000 (Tr. VND) | 40.52 | |
CTCP Phát triển Dịch vụ Sài Gòn | 47,000 (Tr. VND) | 99.80 | |
CTCP Sản xuất và Xuất khẩu Cao Su Sài Gòn VRG | 60,000 (Tr. VND) | 99.95 | |
CTCP Xây dựng Incontec | 310,000 (Tr. VND) | 99.80 | |
CTCP Xây dựng và Phát triển thế hệ mới | 450,000 (Tr. VND) | 99.94 |