CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE: SIP)
Sai Gon VRG Investment Corporation
81,000
Mở cửa80,100
Cao nhất81,500
Thấp nhất80,100
KLGD137,400
Vốn hóa14,726.44
Dư mua12,900
Dư bán8,900
Cao 52T 94,000
Thấp 52T39,600
KLBQ 52T169,839
NN mua-
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.09
EPS7,880
P/E10.29
F P/E19.53
BVPS22,214
P/B3.65
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/12/2022 | CĐ lớn | 42,515,545 | 46.77 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 11,543,360 | 12.70 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 36,854,241 | 40.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/12/2021 | CĐ lớn | 42,367,245 | 45.60 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 11,521,602 | 12.40 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 39,015,299 | 42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ lớn | 35,978,036 | 45.31 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 9,538,990 | 12.01 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 33,888,331 | 42.68 |