CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE: SIP)
Sai Gon VRG Investment Corporation
81,000
Mở cửa80,100
Cao nhất81,500
Thấp nhất80,100
KLGD137,400
Vốn hóa14,726.44
Dư mua12,900
Dư bán8,900
Cao 52T 94,000
Thấp 52T39,600
KLBQ 52T169,839
NN mua-
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.09
EPS7,880
P/E10.29
F P/E19.53
BVPS22,214
P/B3.65
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1958 | CN Luật | 9,331,997 | 2008 |
Ông Bạch Vân Nhạn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 252,876 | Độc lập | |
Ông Phạm Hồng Hải | TVHĐQT | 1983 | CN QTKD | 1,993,750 | 2009 | |
Ông Phạm Văn Đông | TVHĐQT | 1982 | KS Xây dựng | 216,309 | Độc lập | |
Ông Lư Thanh Nhã | TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,833,365 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Tài Chính | 1,545,636 | 2014 | |
Ông Đặng Ánh Hào | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 197,801 | 2009 | |
Bà Phan Quốc Thắng | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | 433,107 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Vân | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 9,696,451 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thành Đạt | KTT | 1992 | CN Kinh tế | 11,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Như Ngọc | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | 280,119 | N/A | |
Ông Huỳnh Hữu Tín | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,931 | N/A | |
Ông Tăng Đông Lai | Thành viên BKS | - | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1958 | CN Luật | 9,331,997 | 2008 |
Ông Bạch Vân Nhạn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 252,876 | Độc lập | |
Ông Phạm Hồng Hải | TVHĐQT | 1983 | CN QTKD | 1,993,750 | 2009 | |
Ông Phạm Văn Đông | TVHĐQT | 1982 | KS Xây dựng | 216,309 | Độc lập | |
Ông Lư Thanh Nhã | TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,833,365 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Tài Chính | 1,545,636 | 2014 | |
Ông Đặng Ánh Hào | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 197,801 | 2009 | |
Bà Phan Quốc Thắng | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | 433,107 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Vân | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 9,696,451 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thành Đạt | KTT | - | CN Kinh tế | 11,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Như Ngọc | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | 280,119 | N/A | |
Ông Huỳnh Hữu Tín | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,931 | N/A | |
Bà Lê Tiến Luận | Thành viên BKS | 1974 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1958 | CN Luật | 9,218,697 | 2008 |
Ông Bạch Vân Nhạn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 252,876 | Độc lập | |
Ông Phạm Hồng Hải | TVHĐQT | 1983 | CN QTKD | 1,993,750 | 2009 | |
Ông Phạm Văn Đông | TVHĐQT | 1982 | KS Xây dựng | 216,309 | Độc lập | |
Ông Lư Thanh Nhã | TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,833,365 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Tài Chính | 1,545,636 | 2014 | |
Ông Đặng Ánh Hào | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 197,801 | 2009 | |
Bà Phan Quốc Thắng | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | 433,107 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Vân | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 9,695,704 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thành Đạt | KTT | - | N/a | 11,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Như Ngọc | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | 280,119 | N/A | |
Ông Huỳnh Hữu Tín | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,931 | N/A | |
Bà Lê Tiến Luận | Thành viên BKS | 1974 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,000 | N/A |