CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn (UPCoM: SII)
Sai Gon Water Infrastructure Corporation
16,600
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,071.07
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 21,600
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T367
NN mua-
% NN sở hữu48.92
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.60
EPS-523
P/E-31.72
F P/E-22.16
BVPS14,462
P/B1.15
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,747 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 215,859 | 0.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 31,572,100 | 48.93 | |||
Tổ chức trong nước | 32,730,398 | 50.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 21,787 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 207,317 | 0.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 31,564,710 | 48.92 | |||
Tổ chức trong nước | 32,728,290 | 50.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 24,277 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 204,297 | 0.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 31,565,720 | 48.92 | |||
Tổ chức trong nước | 32,727,810 | 50.72 |