CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (HNX: SHS)
Saigon - Hanoi Securities JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
18,300
Mở cửa18,200
Cao nhất18,700
Thấp nhất18,100
KLGD15,190,042
Vốn hóa14,880.77
Dư mua10,914,958
Dư bán9,965,458
Cao 52T 21,200
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T23,376,543
NN mua21,500
% NN sở hữu9.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.18
EPS1,076
P/E17.38
F P/E7.51
BVPS13,110
P/B1.43
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 46,636,295 | 5.74 | ||
CĐ trong nước | 766,520,453 | 94.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 26,502,955 | 8.15 | ||
CĐ trong nước | 298,792,072 | 91.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 12,228,824 | 5.90 | ||
CĐ trong nước | 195,039,377 | 94.10 |