CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (HNX: SHS)
Saigon - Hanoi Securities JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
18,300
Mở cửa18,200
Cao nhất18,700
Thấp nhất18,100
KLGD15,190,042
Vốn hóa14,880.77
Dư mua10,914,958
Dư bán9,965,458
Cao 52T 21,200
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T23,376,543
NN mua21,500
% NN sở hữu9.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.18
EPS1,076
P/E17.38
F P/E7.51
BVPS13,110
P/B1.43
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Quang Vinh | CTHĐQT | 1989 | ThS Tài chính | 7,500,000 | N/A |
Ông Lê Đăng Khoa | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 531,250 | N/A | |
Ông Lưu Danh Đức | TVHĐQT | 1973 | ThS CNTT | N/A | ||
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Vũ Đức Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 20,054,983 | 2008 | |
Ông Nguyễn Chí Thành | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 2009 | ||
Bà Trần Thị Thu Thanh | Phó TGĐ | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 2018 | ||
Ông Trần Sỹ Tiến | KTT/Phó TGĐ | 1973 | CN TC Tín dụng/CN Tài chính - Ngân hàng | 2011 | ||
Bà Phạm Thị Bích Hồng | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT/Thạc sỹ | 2008 | ||
Bà Lương Thị Lựu | Thành viên BKS | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Luật gia kinh tế | 2015 | ||
Ông Vũ Đức Trung | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính/CPA | 2,664,100 | 2010 | |
Bà Phan Thùy Linh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Quang Vinh | CTHĐQT | 1989 | ThS Tài chính | 7,500,000 | N/A |
Ông Lê Đăng Khoa | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 531,250 | N/A | |
Ông Lưu Danh Đức | TVHĐQT | 1973 | ThS CNTT | 375,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | 337,500 | Độc lập | |
Ông Vũ Đức Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 20,054,983 | 2008 | |
Ông Nguyễn Chí Thành | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 1,112,500 | 2009 | |
Bà Trần Thị Thu Thanh | Phó TGĐ | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
Ông Trần Sỹ Tiến | KTT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 1,112,500 | 2011 | |
Bà Phạm Thị Bích Hồng | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT/Thạc sỹ | 355,299 | 2008 | |
Bà Lương Thị Lựu | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế/CN Kế toán/ThS Tài chính Ngân hàng | 62,578 | 2015 | |
Ông Vũ Đức Trung | Thành viên BKS | 1980 | ThS QTKD/CN Kiểm toán | 2,743,750 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đỗ Quang Vinh | CTHĐQT | - | N/a | 5,999,998 | N/A |
Ông Lê Đăng Khoa | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 212,500 | Độc lập | |
Ông Lưu Danh Đức | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | 135,000 | Độc lập | |
Ông Vũ Đức Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 9,106,994 | 2008 | |
Ông Nguyễn Chí Thành | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 445,000 | 2009 | |
Bà Trần Thị Thu Thanh | Phó TGĐ | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng | 445,000 | 2018 | |
Ông Trần Sỹ Tiến | KTT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 445,000 | 2011 | |
Bà Phạm Thị Bích Hồng | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT/Thạc sỹ | 142,120 | 2008 | |
Bà Lương Thị Lựu | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế/CN Kế toán/ThS Tài chính Ngân hàng | 25,000 | 2015 | |
Ông Vũ Đức Trung | Thành viên BKS | 1980 | ThS QTKD/CN Kiểm toán | 1,085,000 | 2010 | |
Bà Phan Thùy Linh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |