Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (HOSE: SGT)

Sai Gon Telecommunication & Technologies Corporation

17,150

1,100 (+6.85%)
10/04/2025 15:06

Mở cửa17,100

Cao nhất17,150

Thấp nhất17,000

KLGD460,200

Vốn hóa2,538.26

Dư mua49,100

Dư bán

Cao 52T 21,400

Thấp 52T11,700

KLBQ 52T78,898

NN mua-

% NN sở hữu5.54

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.90

EPS941

P/E17.07

F P/E5.28

BVPS14,158

P/B1.13

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SGT: ELC KBC NLG CMG SGR
Trending: HPG (188,928) - FPT (157,872) - MBB (115,002) - VCB (99,989) - VNM (88,664)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (SAIGONTEL) là thành viên thuộc tập đoàn Đầu tư Sài Gòn (SGI), tập đoàn tư nhân hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư và phát triển quần thể Công nghiệp - Đô thị - Dịch vụ. Thành lập từ năm 2002, SAIGONTEL tiền thân là công ty cung cấp dịch vụ hạ tầng viễn thông trong các khu công nghiệp thuộc tập đoàn đầu tư Sài Gòn, đến nay đã chuyển mình mạnh mẽ trong chiến lược kinh doanh với... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate