CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (HOSE: SGT)
Sai Gon Telecommunication & Technologies Corporation
12,000
Mở cửa11,800
Cao nhất12,200
Thấp nhất11,800
KLGD14,700
Vốn hóa1,776.04
Dư mua27,500
Dư bán8,500
Cao 52T 16,000
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T46,235
NN mua-
% NN sở hữu5.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS289
P/E41.63
F P/E3.96
BVPS13,305
P/B0.91
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Công nghệ cao Saigontel | 125,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Linh kiện điện tử Quảng Yên | 230,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Saigontel - Thái Nguyên | 1,483 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Saigontel - Long An | 450,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Công viên tâm linh Bảo Lạc | 142,860 (Tr. VND) | 21 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản Saigontel | 50,000 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP Đầu tư Kinh Bắc | 45,493,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Long An | 1,500,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Gòn | 200,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Dệt may Viễn thông Sài Gòn VINA | 284,810 (Tr. VND) | 48.93 | |
CTCP Phân Phối và Dịch Vụ Saigontel | 80,000 (Tr. VND) | 36.75 | |
CTCP SkyX Saigontel | 11,600 (Tr. VND) | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Liên doanh Phát triển tiếp vận Số 1 | - | 37 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Hạ tầng SOTRANS | 901,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Sotrans Logistics | 91,300 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Bất động sản SORECO | - | 50 | |
CTCP Cảng Đồng Nai | - | 20.25 | |
CTCP Cảng Miền Nam | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Dịch vụ Xây dựng và Cơ khí Đường thủy Miền Nam | - | 47.60 | |
CTCP Đóng mới - Sửa chữa Phương tiện thủy Cần Thơ | - | 65.34 | |
CTCP DV Tổng hợp Đường thủy Việt Nam | - | 26.27 | |
CTCP Phát triển Bất động sản The Pier | - | 50 | |
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex | 209,000 (Tr. VND) | 93.17 | |
CTCP Xây lắp Công trình (ECCO) | - | 80.41 | |
Tổng CTCP Đường sông Miền Nam | 671,000 (Tr. VND) | 93.34 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Đầu tư Bất động sản Saigontel | 50,000 (Tr. VND) | 70 |
CTCP Đầu tư Kinh Bắc | 500,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Gòn | 200,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Dệt may Viễn thông Sài Gòn VINA | 284,810 (Tr. VND) | 48.93 | |
CTCP Phân Phối và Dịch Vụ Saigontel | 30,000 (Tr. VND) | 98 | |
CTCP SkyX Saigontel | 11,600 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Xây dựng Công trình và Thương mại 747 | - | 49 |