CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (HOSE: SGT)
Sai Gon Telecommunication & Technologies Corporation
12,050
Mở cửa12,100
Cao nhất12,200
Thấp nhất12,000
KLGD14,500
Vốn hóa1,783.44
Dư mua2,700
Dư bán13,000
Cao 52T 16,000
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T46,825
NN mua-
% NN sở hữu5.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS289
P/E41.80
F P/E3.98
BVPS13,305
P/B0.91
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đặng Thành Tâm | 35,060,740 | 23.69 |
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 31,793,846 | 21.48 | |
Nguyễn Thị Kim Xuân | 7,452,178 | 5.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đặng Thành Tâm | 17,530,370 | 23.69 |
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 15,896,923 | 21.48 | |
Nguyễn Thị Kim Xuân | 7,452,178 | 10.07 | |
Đặng Thị Hoàng Phượng | 7,312,900 | 9.88 | |
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | 5,328,180 | 7.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Đặng Thành Tâm | 17,530,370 | 23.69 |
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 15,896,923 | 21.48 | |
Nguyễn Thị Kim Xuân | 7,452,178 | 10.07 | |
Đặng Thị Hoàng Phượng | 7,312,900 | 9.88 | |
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | 5,328,180 | 7.20 |