CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (HOSE: SGT)
Sai Gon Telecommunication & Technologies Corporation
12,050
Mở cửa12,100
Cao nhất12,200
Thấp nhất12,000
KLGD14,500
Vốn hóa1,783.44
Dư mua2,700
Dư bán13,000
Cao 52T 16,000
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T46,825
NN mua-
% NN sở hữu5.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS289
P/E41.80
F P/E3.98
BVPS13,305
P/B0.91
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2023 | CĐ nước ngoài | 8,335,377 | 5.63 | ||
CĐ trong nước | 139,667,831 | 94.37 | |||
Cổ phiếu quỹ | 310 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,198,550 | 3.26 | ||
CĐ lớn | 95,054,807 | 96.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 9,455,010 | 12.78 | ||
Cá nhân trong nước | 18,294,687 | 24.72 | |||
CĐ nội bộ | 21,225,997 | 28.68 | |||
Cổ phiếu quỹ | 310 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 582,619 | 0.79 | |||
Tổ chức trong nước | 24,443,291 | 33.03 |