CTCP Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn (HOSE: SGR)
Saigon Reai Estate Group Joint Stock Company
20,150
Mở cửa19,600
Cao nhất20,350
Thấp nhất19,600
KLGD34,800
Vốn hóa1,209
Dư mua20,800
Dư bán1,600
Cao 52T 29,400
Thấp 52T15,300
KLBQ 52T58,274
NN mua300
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.45
EPS1,729
P/E11.57
F P/E6.49
BVPS15,336
P/B1.30
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Thu | CTHĐQT | 1949 | KS Xây dựng | 17,964,257 | 2016 |
Ông Huỳnh Thanh Hải | Phó CTHĐQT | 1970 | KS Điện khí hóa | 17,319,067 | N/A | |
Ông Kiều Minh Long | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Văn Phúc | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1970 | CN Khoa học | 987,237 | 2016 | |
Ông Phạm Đình Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 3,716,183 | 2016 | |
Ông Phạm Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | ThS QTKD | 3,521,537 | N/A | |
Bà Trần Thị Ga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2,520,252 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trọng Giáp | GĐ Tài chính | 1984 | CN Kinh tế | 14,600 | 2017 | |
Ông Lê Xuân Khương | GĐ Kỹ thuật | 1976 | ThS Xây dựng | 26 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quý | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 36 | 2012 | |
Ông Thái Quốc Dương | Trưởng BKS | 1979 | ĐH xây dựng | 27,063 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2020 | ||
Bà Phạm Thị Bích Đào | Thành viên BKS | 1963 | CN Kế toán/ThS Tài chính Ngân hàng | 25,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Thu | CTHĐQT | 1949 | KS Xây dựng | 17,964,257 | 2016 |
Ông Huỳnh Thanh Hải | Phó CTHĐQT | - | KS Điện khí hóa | 17,319,067 | N/A | |
Ông Phạm Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Kiều Minh Long | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Văn Phúc | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1970 | CN Khoa học | 987,237 | 2016 | |
Ông Phạm Đình Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 3,716,183 | 2016 | |
Bà Trần Thị Ga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2,520,252 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trọng Giáp | GĐ Tài chính | 1984 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Quý | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 36 | 2012 | |
Ông Thái Quốc Dương | Trưởng BKS | - | N/a | 20,863 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2020 | ||
Bà Phạm Thị Bích Đào | Thành viên BKS | 1963 | N/a | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Thu | CTHĐQT/TGĐ | 1949 | KS Xây dựng | 17,964,257 | 2016 |
Ông Huỳnh Thanh Hải | TVHĐQT | - | N/a | 17,319,067 | N/A | |
Ông Kiều Minh Long | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khoa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Văn Phúc | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1970 | CN Khoa học | 992,137 | 2016 | |
Ông Phạm Đình Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 3,716,183 | 2016 | |
Bà Trần Thị Ga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2,520,252 | 2016 | |
Ông Phạm Tuấn | TVHĐQT/GĐ Đầu tư | 1985 | ThS QTKD | 3,521,537 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Giáp | GĐ Tài chính | 1984 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Lê Xuân Khương | GĐ Kỹ thuật | 1976 | ThS Xây dựng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quý | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 36 | 2012 | |
Ông Thái Quốc Dương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 25,863 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2020 | ||
Bà Phạm Thị Bích Đào | Thành viên BKS | 1963 | CN Kế toán/ThS Tài chính Ngân hàng | - | 2016 |