CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (HOSE: SGN)
Saigon Ground Services JSC
74,500
Mở cửa73,500
Cao nhất74,500
Thấp nhất72,700
KLGD19,200
Vốn hóa2,498.25
Dư mua1,300
Dư bán8,400
Cao 52T 75,400
Thấp 52T64,500
KLBQ 52T13,368
NN mua100
% NN sở hữu21.16
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.03
Beta0.21
EPS6,962
P/E10.70
F P/E10.42
BVPS32,204
P/B2.31
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | CĐ nước ngoài | 840,930 | 2.50 | ||
CĐ trong nước | 32,692,661 | 97.35 | |||
Cổ phiếu quỹ | 48,100 | 0.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | CĐ nước ngoài | 821,684 | 2.45 | ||
CĐ trong nước | 32,711,907 | 97.41 | |||
Cổ phiếu quỹ | 48,100 | 0.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2021 | CĐ nước ngoài | 801,078 | 2.39 | ||
CĐ trong nước | 32,732,513 | 97.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 48,100 | 0.14 |