CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group (UPCoM: SGI)
Saigon3 Group Investment Development JSC
14,000
Mở cửa14,200
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,000
KLGD6,200
Vốn hóa1,056.51
Dư mua11,200
Dư bán17,500
Cao 52T 20,900
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T5,144
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta2.62
EPS1,496
P/E9.49
F P/E10.72
BVPS37,796
P/B0.38
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bạch Tuyết Kotton | 10,000 (Tr. VND) | 46.21 |
Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 690,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Thành Công | - | 57.76 | |
Công ty TNHH Sài Gòn 3 Jean | 300,000 (Tr. VND) | 99.92 | |
CTCP Bông Bạch Tuyết | 98,000 (Tr. VND) | 46.21 | |
CTCP Chứng khoán Thành Công | - | 57.76 | |
CTCP May Da Sài Gòn | 40,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
Quỹ Đầu tư Thành Công | - | 58.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
10/03/2021 | Công ty TNHH Bạch Tuyết Kotton | 10,000 (Tr. VND) | - |
Công ty TNHH Sài Gòn 3 Jean | 300,000 (Tr. VND) | - | |
CTCP Bông Bạch Tuyết | 98,000 (Tr. VND) | - | |
CTCP Chứng khoán Thành Công | 495,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP May Da Sài Gòn | 40,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP May Sài Gòn 3 | 280,000 (Tr. VND) | 99.92 | |
CTCP Thương mại BĐS Sài Gòn 3 | 30,000 (Tr. VND) | 99.98 |