CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group (UPCoM: SGI)
Saigon3 Group Investment Development JSC
14,000
Mở cửa14,200
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,000
KLGD6,200
Vốn hóa1,056.51
Dư mua11,200
Dư bán17,500
Cao 52T 20,900
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T5,144
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta2.62
EPS1,496
P/E9.49
F P/E10.72
BVPS37,796
P/B0.38
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Xuân Hồng | CTHĐQT | 1945 | CN QTKD | 3,977,727 | 1990 |
Ông Nguyễn Khánh Linh | Phó CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Nguyễn Đăng Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | 1951 | CN Kinh tế | 2,757,808 | 1986 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | TC Kế toán | 15,269,529 | 2019 | |
Ông Tạ Hoàng Sơn | KTT | 1962 | CN KTTC | 670,839 | 2016 | |
Bà Phạm Viết Lan Anh | Trưởng BKS | 1983 | CN TCKT/CFA | 151,363 | 2017 | |
Ông Lê Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Xuân Hồng | CTHĐQT | 1945 | CN QTKD | 3,977,727 | 1990 |
Ông Nguyễn Khánh Linh | Phó CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Nguyễn Đăng Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | 1951 | CN Kinh tế | 2,757,808 | 1986 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | TC Kế toán | 15,269,529 | 2019 | |
Ông Tạ Hoàng Sơn | KTT | 1962 | CN KTTC | 670,839 | 2016 | |
Bà Phạm Viết Lan Anh | Trưởng BKS | 1983 | CN TCKT/CFA | 151,363 | 2017 | |
Ông Lê Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Xuân Hồng | CTHĐQT | 1945 | CN QTKD | 3,977,727 | 1990 |
Ông Nguyễn Khánh Linh | Phó CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2015 | ||
Bà Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | 1951 | CN Kinh tế | 2,757,808 | 1986 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | TC Kế toán | 15,269,529 | 2019 | |
Ông Tạ Hoàng Sơn | KTT | 1962 | CN KTTC | 658,339 | 2016 | |
Bà Phạm Viết Lan Anh | Trưởng BKS | 1983 | CN TCKT/CFA | 331,363 | 2017 | |
Ông Bùi Văn Kiệt | Thành viên BKS | 1966 | ThS QTKD | 1,385,676 | 1988 |