CTCP Khách sạn Sài Gòn (HNX: SGH)
Sai Gon Hotel Corporation
24,200
Mở cửa24,200
Cao nhất24,200
Thấp nhất24,200
KLGD
Vốn hóa299.21
Dư mua300
Dư bán100
Cao 52T 36,300
Thấp 52T23,000
KLBQ 52T118
NN mua-
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.02
Beta0.04
EPS1,410
P/E17.16
F P/E26.49
BVPS15,676
P/B1.54
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đường Giang | CTHĐQT | 1978 | T.S Khoa học | 2,402,050 | N/A |
Ông Phạm Thanh Bình | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Tạ Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 2,402,050 | N/A | |
Ông Trần Tiến | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Bà Phan Ngọc Bích | GĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán | 2,358,197 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Thoa | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Hà Thị Mai Phương | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Thanh Trúc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Hồng Thanh Lan | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đường Giang | CTHĐQT | 1978 | T.S Khoa học | 2,402,050 | N/A |
Ông Phạm Thanh Bình | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Tạ Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 2,402,050 | N/A | |
Ông Trần Tiến | TVHĐQT | - | N/a | - | 2022 | |
Bà Phan Ngọc Bích | GĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán | 2,358,197 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Thoa | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Hà Thị Mai Phương | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Hồng Thanh Lan | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Bà Trương Nguyễn Khang Vy | Thành viên BKS | 1986 | ThS Tài chính | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Đường Giang | CTHĐQT | 1978 | T.S Khoa học | 2,402,050 | N/A |
Ông Chung Hán Lương | TVHĐQT | 1978 | CN KTTC | 73,010 | N/A | |
Bà Tạ Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 2,402,050 | N/A | |
Bà Phan Ngọc Bích | GĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán | 2,358,197 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Đào | GĐ | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Hoàng Thoa | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hòa | KTT | 1963 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Hà Thị Mai Phương | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Kim Loan | Thành viên BKS | 1996 | CN Tiếng Anh | N/A | ||
Bà Nguyễn Hồng Thanh Lan | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Bà Trương Nguyễn Khang Vy | Thành viên BKS | 1986 | ThS Tài chính | 2017 |