CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (HOSE: SFC)
SaiGon Fuel Joint Stock Company
22,450
Mở cửa22,450
Cao nhất22,450
Thấp nhất22,450
KLGD
Vốn hóa252.22
Dư mua
Dư bán1,300
Cao 52T 23,500
Thấp 52T15,300
KLBQ 52T780
NN mua-
% NN sở hữu0.72
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.38
EPS2,134
P/E10.52
F P/E8.62
BVPS15,274
P/B1.47
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 76,377 | 0.39 | ||
Cá nhân trong nước | 2,823,230 | 14.36 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,237 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 8,375,615 | 42.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 76,377 | 0.68 | ||
Cá nhân trong nước | 2,823,230 | 25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,237 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 8,375,615 | 74.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 85,037 | 0.75 | ||
Cá nhân trong nước | 2,814,464 | 24.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,126 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 8,375,832 | 74.18 |