CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung (HNX: SEB)
Mien Trung Power Investment & Development JSC
48,500
Mở cửa50,000
Cao nhất50,000
Thấp nhất48,100
KLGD2,400
Vốn hóa1,552
Dư mua17,700
Dư bán1,700
Cao 52T 52,000
Thấp 52T38,100
KLBQ 52T794
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM6,300
T/S cổ tức0.14
Beta0.34
EPS4,415
P/E10.31
F P/E12.33
BVPS21,570
P/B2.11
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Quang Chiến | CTHĐQT | 1967 | CN Kế toán | 7,991,040 | N/A |
Bà Đinh Thu Thủy | TVHĐQT | - | N/a | 8,056,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thư | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Sỹ Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 420 | Độc lập | |
Ông Vũ Quang Sáng | TVHĐQT | 1956 | N/a | 3,699,968 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoài Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Điện | 7,711,300 | 2007 | |
Ông Phạm Trung Kiên | Phó TGĐ | 1996 | ThS Tài chính Ngân hàng | - | N/A | |
Ông Lê Quang Đạo | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 2003 | ||
Ông Trịnh Giang Nam | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2,560 | 2007 | |
Ông Bạch Đức Huyến | Thành viên BKS | 1981 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Hồ Thị Thu Oanh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lữ Thị Chinh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Lan | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đinh Quang Chiến | CTHĐQT | 1967 | CN Kế toán | 7,991,040 | N/A |
Bà Đinh Thu Thủy | TVHĐQT | - | N/a | 8,056,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thư | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Quang Sáng | TVHĐQT | 1956 | N/a | 3,699,968 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoài Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Điện | 7,705,900 | 2007 | |
Ông Lê Quang Đạo | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 2003 | ||
Ông Trịnh Giang Nam | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2,560 | 2007 | |
Ông Bạch Đức Huyến | Thành viên BKS | 1981 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lê Kỳ Anh | Thành viên BKS | 1981 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tiến | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1950 | N/a | 162,720 | Độc lập | |
Bà Lữ Thị Chinh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Lan | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 800 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đinh Quang Chiến | CTHĐQT | 1967 | CN Kế toán | 7,991,040 | N/A |
Bà Đinh Thu Thủy | TVHĐQT | - | N/a | 8,056,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Tiến | TVHĐQT | 1950 | N/a | 162,720 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thư | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Quang Sáng | TVHĐQT | 1956 | N/a | 12,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoài Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Điện | 25,600 | 2007 | |
Ông Lê Quang Đạo | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 2003 | ||
Ông Trịnh Giang Nam | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2,560 | 2007 | |
Ông Bạch Đức Huyến | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lê Kỳ Anh | Thành viên BKS | 1981 | ThS Kế toán | N/A |