Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (UPCoM: SEA)
Vietnam Seaproducts Joint Stock Corporation
30,000
Mở cửa30,000
Cao nhất30,000
Thấp nhất30,000
KLGD5
Vốn hóa3,749.72
Dư mua3,695
Dư bán4,295
Cao 52T 38,000
Thấp 52T20,900
KLBQ 52T7,547
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.26
EPS1,791
P/E16.75
F P/E47.33
BVPS18,908
P/B1.59
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Ngọc Thạch | CTHĐQT | 1975 | N/a | 31,250,000 | N/A |
Bà Bùi Thị Thanh An | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Tiến Long | TVHĐQT | 1982 | N/a | 23,990,500 | N/A | |
Ông Mai Xuân Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 23,992,500 | 2012 | |
Bà Lương Thị Thu Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Vĩnh Hòa | Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư CNTT | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Trung | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Gấm | KTT | 1972 | CN KTTC/CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Phước Thái | Trưởng BKS | 1963 | CN KTTC | 4,500 | N/A | |
Bà Đặng Phương Lan | Thành viên BKS | 1989 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trần Thanh Tuấn | Thành viên BKS | 1975 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Ngọc Thạch | CTHĐQT | 1975 | N/a | 31,250,000 | N/A |
Ông Đinh Tiến Long | TVHĐQT | 1982 | N/a | 23,990,500 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Kim Loan | TVHĐQT | 1991 | N/a | N/A | ||
Ông Trương Bảo Kim | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Ông Mai Xuân Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 23,992,500 | 2012 | |
Ông Lê Vĩnh Hòa | Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư CNTT | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Trung | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Gấm | KTT | 1972 | CN KTTC/CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Phước Thái | Trưởng BKS | 1963 | CN KTTC | 4,500 | N/A | |
Bà Đặng Phương Lan | Thành viên BKS | 1989 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trần Thanh Tuấn | Thành viên BKS | 1975 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Hoàng Ngọc Thạch | CTHĐQT | - | N/a | 31,250,000 | N/A |
Ông Đinh Tiến Long | TVHĐQT | - | N/a | 23,990,500 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Kim Loan | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Bảo Kim | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Mai Xuân Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 23,992,500 | 2012 | |
Ông Lê Vĩnh Hòa | Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư CNTT | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Trung | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Gấm | KTT | 1972 | CN KTTC/CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Phước Thái | Trưởng BKS | 1963 | CN KTTC | 4,500 | N/A | |
Bà Đặng Phương Lan | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trần Thanh Tuấn | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |