CTCP Sông Đà 10 (UPCoM: SDT)
Song Da No 10 JSC
4,200
Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD210
Vốn hóa179.48
Dư mua8,790
Dư bán38,490
Cao 52T 5,200
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T66,922
NN mua-
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.31
EPS301
P/E13.81
F P/E14.52
BVPS18,822
P/B0.22
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1 | 46,631 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Thủy Điện Nậm He | 130,000 (Tr. VND) | 57.74 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1 | 46,631 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Sông Đà 10.9 | 18,600 (Tr. VND) | 29.10 | |
CTCP Thủy Điện Nậm He | 130,000 (Tr. VND) | 57.74 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1 | 46,631 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Sông Đà 10.9 | 18,600 (Tr. VND) | 29.10 | |
CTCP Thủy Điện Nậm He | 130,000 (Tr. VND) | 57.74 |