CTCP SDP (UPCoM: SDP)
SDP Joint Stock Company
1,200
Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
KLGD
Vốn hóa13.34
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,500
Thấp 52T800
KLBQ 52T6,193
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.28
EPS-550
P/E-2.18
F P/E-0.76
BVPS-4,973
P/B-0.24
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Trường Tam | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kinh tế XD | 12,000 | 2 |
Bà Đặng Thị Phương Thủy | TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 2007 | ||
Ông Đinh Mạnh Hưng | TVHĐQT | 1968 | KS Điện | 46,000 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư/ThS QTKD | 500,000 | N/A | |
Bà Vũ Thị Ánh | TVHĐQT | 1987 | N/a | 479,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Sơn | KTT | 1972 | CN TCKT | 1,400 | 2 | |
Bà Phùng Minh Bằng | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 2006 | |
Bà Ngô Thị Thúy Hương | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | 2003 | ||
Ông Ứng Trọng Hải | Thành viên BKS | 1984 | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Trường Tam | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kinh tế XD | 12,000 | 2 |
Bà Đặng Thị Phương Thủy | TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 2007 | ||
Ông Đinh Mạnh Hưng | TVHĐQT | 1968 | KS Điện | 46,000 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư/ThS QTKD | 500,000 | N/A | |
Bà Vũ Thị Ánh | TVHĐQT | 1987 | N/a | 479,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Sơn | KTT | 1972 | CN TCKT | 1,400 | 2 | |
Bà Phùng Minh Bằng | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 2006 | |
Bà Ngô Thị Thúy Hương | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | 2003 | ||
Ông Ứng Trọng Hải | Thành viên BKS | 1984 | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Trường Tam | CTHĐQT/TGĐ | 1977 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | 12,000 | 2009 |
Bà Đặng Thị Phương Thủy | TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 2007 | ||
Ông Đinh Mạnh Hưng | TVHĐQT | 1968 | KS Điện | 46,000 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư/ThS QTKD | 500,000 | N/A | |
Bà Vũ Thị Ánh | TVHĐQT | - | N/a | 21,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Thiêm | Phó TGĐ | 1979 | Kỹ sư | - | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Sơn | KTT/Phó TGĐ | 1972 | CN TCKT | 1,400 | 2007 | |
Bà Phùng Minh Bằng | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 2006 | |
Bà Ngô Thị Thúy Hương | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | 2003 | ||
Ông Ứng Trọng Hải | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |