CTCP Cơ khí Luyện kim (UPCoM: SDK)
Machanical Engineering & Metallurgy JSC
23,500
Mở cửa23,500
Cao nhất23,500
Thấp nhất23,500
KLGD
Vốn hóa61.10
Dư mua100
Dư bán5,000
Cao 52T 37,600
Thấp 52T22,200
KLBQ 52T506
NN mua-
% NN sở hữu1.32
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.14
EPS2,172
P/E10.82
F P/E9.40
BVPS20,185
P/B1.16
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Chánh | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Trần Phước Dũng | TVHĐQT | 1965 | N/a | 232,000 | N/A | |
Ông Võ Thanh Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 497,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 20,000 | N/A | |
Ông Trần Thanh toàn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | Kỹ sư | 175,500 | N/A | |
Ông Vũ Văn Hiến | Phó TGĐ | 1963 | Tiến sỹ | 2006 | ||
Bà Đoàn Thị Thủy | KTT | 1966 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hà Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1987 | ThS Tài chính Ngân hàng | 65,400 | N/A | |
Ông Mai Văn Thanh | Thành viên BKS | 1971 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Ngô Thế Hiển | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Chánh | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Trần Phước Dũng | TVHĐQT | 1965 | N/a | 232,000 | N/A | |
Ông Võ Thanh Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 497,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 20,000 | N/A | |
Ông Trần Thanh toàn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | Kỹ sư | 175,500 | N/A | |
Ông Vũ Văn Hiến | Phó TGĐ | 1963 | Tiến sỹ | 22,100 | 2006 | |
Bà Đoàn Thị Thủy | KTT | 1966 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hà Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1987 | ThS Tài chính Ngân hàng | 65,400 | N/A | |
Ông Mai Văn Thanh | Thành viên BKS | 1971 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Ngô Thế Hiển | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Minh Tính | CTHĐQT | 1972 | N/a | 497,250 | N/A |
Ông Trần Phước Dũng | TVHĐQT | 1965 | N/a | 232,000 | N/A | |
Ông Võ Thanh Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | N/a | 497,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | N/a | 10,000 | N/A | |
Ông Trần Thanh Toàn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | N/a | 175,500 | N/A | |
Ông Vũ Văn Hiến | Phó TGĐ | 1963 | Tiến sỹ | 22,100 | 2006 | |
Bà Đoàn Thị Thủy | KTT | 1966 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hà Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1987 | N/a | N/A | ||
Ông Mai Văn Thanh | Thành viên BKS | 1971 | N/a | 3,300 | N/A | |
Ông Ngô Thế Hiển | Thành viên BKS | - | N/a | 65,400 | N/A |