CTCP Sông Đà 9 (HNX: SD9)
Song Da No 9 Joint Stock Company
9,300
Mở cửa9,200
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,100
KLGD196,278
Vốn hóa318.38
Dư mua50,722
Dư bán77,422
Cao 52T 9,800
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T41,333
NN mua52,400
% NN sở hữu1.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.19
EPS863
P/E10.67
F P/E31.49
BVPS24,907
P/B0.37
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Thủy điện Nậm Mu | 209,999 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Thủy điện Nậm Mu | 209,999 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Sông Đà Tây Đô | - | 75.90 |
CTCP Thủy điện Nậm Mu | 209,999 (Tr. VND) | 51 |