CTCP Sông Đà 9 (HNX: SD9)
Song Da No 9 Joint Stock Company
9,300
Mở cửa9,200
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,100
KLGD196,278
Vốn hóa318.38
Dư mua50,722
Dư bán77,422
Cao 52T 9,800
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T41,333
NN mua52,400
% NN sở hữu1.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.20
EPS863
P/E10.67
F P/E31.49
BVPS24,907
P/B0.37
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | CĐ cá nhân | 13,728,930 | 40.10 | ||
CĐ tổ chức | 20,505,070 | 59.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2022 | CĐ cá nhân | 13,793,736 | 40.29 | ||
CĐ tổ chức | 20,440,264 | 59.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/04/2021 | Cá nhân nước ngoài | 720,186 | 2.10 | ||
Cá nhân trong nước | 12,507,324 | 36.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 641,840 | 1.87 | |||
Tổ chức trong nước | 20,364,650 | 59.49 |