CTCP Sông Đà 8 (UPCoM: SD8)
Song Da No 8 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
1,500
Mở cửa1,500
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,500
KLGD
Vốn hóa4.20
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,600
Thấp 52T800
KLBQ 52T153
NN mua-
% NN sở hữu10.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.07
EPS-591
P/E-2.54
F P/E0.28
BVPS-10,570
P/B-0.14
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Cá nhân nước ngoài | 247,800 | 8.85 | ||
Cá nhân trong nước | 1,106,900 | 39.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,600 | 0.24 | |||
Tổ chức trong nước | 1,438,700 | 51.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | CĐ khác | 1,361,300 | 48.62 | ||
CTCP Sông Đà 7 | 1,438,700 | 51.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2009 | Cá nhân trong nước | 1,355,700 | 48.42 | ||
Tổ chức trong nước | 1,444,300 | 51.58 |