CTCP Sông Đà 8 (UPCoM: SD8)
Song Da No 8 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
1,500
Mở cửa1,500
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,500
KLGD
Vốn hóa4.20
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,600
Thấp 52T800
KLBQ 52T153
NN mua-
% NN sở hữu10.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.07
EPS-591
P/E-2.54
F P/E0.28
BVPS-10,570
P/B-0.14
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Lê Vĩnh Giang | CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ/KS XD Thủy lợi | - | 2009 |
Ông Đoàn Duy Ngôn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Tiến | TVHĐQT | 1958 | KS XD Thủy lợi | - | 2011 | |
Ông Phan Văn Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS Kỹ thuật | - | 2011 | |
Ông Phạm Văn Hoạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN TCKT | - | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Hai | Phó TGĐ | 1958 | KS Máy XD | - | 2011 | |
Ông Tống Văn Hiệp | Phó TGĐ | 1966 | KS Trắc địa | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | KTT | - | CN TCKT | - | N/A | |
Bà Thành Thị Cúc | Trưởng BKS | 1962 | KS Xây dựng | - | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Đạt | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Lê Vĩnh Giang | CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ/KS XD Thủy lợi | - | 2009 |
Ông Đoàn Duy Ngôn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Tiến | TVHĐQT | 1958 | KS XD Thủy lợi | - | 2011 | |
Ông Phan Văn Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS Kỹ thuật | - | 2011 | |
Ông Phạm Văn Hoạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN TCKT | - | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Hai | Phó TGĐ | 1958 | KS Máy XD | - | 2011 | |
Ông Tống Văn Hiệp | Phó TGĐ | 1966 | KS Trắc địa | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | KTT | - | CN TCKT | - | N/A | |
Bà Thành Thị Cúc | Trưởng BKS | 1962 | KS Xây dựng | - | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Đạt | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |