CTCP Sông Đà 7 (UPCoM: SD7)
Song Da 7 JSC
3,200
Mở cửa3,200
Cao nhất3,200
Thấp nhất3,200
KLGD3,000
Vốn hóa33.92
Dư mua1,700
Dư bán500
Cao 52T 5,000
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T1,216
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.95
EPS40
P/E85.71
F P/E-23.95
BVPS11,317
P/B0.30
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 8,086,144 | 76.28 | ||
CĐ tổ chức | 2,513,856 | 23.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 8,086,144 | 76.28 | ||
CĐ tổ chức | 2,513,856 | 23.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 3,402,100 | 32.10 | ||
CĐ khác | 4,697,900 | 44.32 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 2,500,000 | 23.58 |