CTCP Sông Đà 6 (HNX: SD6)
Song Da 6 JSC
3,700
Mở cửa3,700
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,700
KLGD
Vốn hóa128.65
Dư mua18,600
Dư bán36,800
Cao 52T 4,800
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T49,460
NN mua-
% NN sở hữu0.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS-4,386
P/E-0.84
F P/E22.15
BVPS8,013
P/B0.46
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Quốc Bảo | CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 7,079,792 | 2010 |
Ông Nguyễn Tấn Phát | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Tài | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Lê Tiến Thủ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS K.Tế Vận tải | 2,210 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/KS Dầu khí | 2012 | ||
Ông Phạm Văn Hưng | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | - | 2022 | |
Ông Vũ Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư/Thạc sỹ Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Văn Ngạn | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 43,838 | 1996 | |
Ông Nguyễn Đình Tứ | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT/Thạc sỹ MBA | N/A | ||
Ông Đỗ Anh Thái | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 2020 | ||
Ông Nguyễn Anh Đào | Thành viên BKS | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đặng Quốc Bảo | CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 7,009,992 | 2010 |
Ông Đào Xuân Tuấn | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 3,600 | 1996 | |
Ông Nguyễn Tuấn Phát | TVHĐQT | - | N/a | 4,000,000 | N/A | |
Ông Phạm Đức Trọng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tiến Thủ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS K.Tế Vận tải | 5,603,750 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/KS Dầu khí | 2012 | ||
Ông Phạm Văn Hưng | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư/Thạc sỹ Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Văn Ngạn | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 43,838 | 1996 | |
Ông Nguyễn Đình Tứ | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT/Thạc sỹ MBA | 4,301,540 | N/A | |
Ông Đỗ Anh Thái | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 2020 | ||
Ông Nguyễn Anh Đào | Thành viên BKS | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán | 8,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đặng Quốc Bảo | CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 7,009,992 | 2010 |
Ông Đào Xuân Tuấn | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 3,600 | 1996 | |
Ông Nguyễn Tuấn Phát | TVHĐQT | 1977 | N/a | 4,000,000 | N/A | |
Ông Phạm Đức Trọng | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tiến Thủ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS K.Tế Vận tải | 2,210 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/KS Dầu khí | 2012 | ||
Ông Vũ Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư/Thạc sỹ Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Văn Ngạn | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 43,838 | 1996 | |
Ông Nguyễn Đình Tứ | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT/Thạc sỹ MBA | 4,301,540 | N/A | |
Ông Đỗ Anh Thái | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 2020 | ||
Ông Nguyễn Anh Đào | Thành viên BKS | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán | 8,000 | N/A |