CTCP Sông Đà 5 (HNX: SD5)
Song Da No 5 JSC
7,500
Mở cửa7,400
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,400
KLGD6,200
Vốn hóa195
Dư mua52,100
Dư bán31,900
Cao 52T 8,400
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T65,868
NN mua-
% NN sở hữu2.80
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.08
Beta0.33
EPS851
P/E8.82
F P/E9.41
BVPS18,630
P/B0.40
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/02/2023 | CĐ khác | 9,318,168 | 35.84 | ||
CĐ Nhà nước | 16,681,680 | 64.16 | TCT CP Sông Đà |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 9,318,168 | 35.84 | ||
CĐ Nhà nước | 16,681,680 | 64.16 | TCT CP Sông Đà |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2021 | CĐ khác | 9,318,168 | 35.84 | ||
CĐ Nhà nước | 16,681,680 | 64.16 | TCT CP Sông Đà |