CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE: SCS)
SCSC Cargo Service Corporation
80,000
Mở cửa80,500
Cao nhất81,500
Thấp nhất80,000
KLGD102,100
Vốn hóa7,590.96
Dư mua9,800
Dư bán16,300
Cao 52T 81,500
Thấp 52T60,200
KLBQ 52T60,508
NN mua47,600
% NN sở hữu25.94
Cổ tức TM5,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.24
EPS5,216
P/E15.63
F P/E12.23
BVPS15,785
P/B5.16
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Gemadept | 34,117,034 | 33.59 |
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 13,899,050 | 13.68 | |
Công ty TNHH MTV Sửa Chữa máy bay 41 | 7,213,125 | 7.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Gemadept | 34,117,034 | 33.75 |
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 13,875,000 | 13.73 | |
Công ty TNHH MTV Sửa Chữa máy bay 41 | 7,213,125 | 7.14 | |
Pyn Elite Fund (Non-Ucits) | 5,748,135 | 5.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Gemadept | 18,441,640 | 31.83 |
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 7,500,000 | 12.95 | |
Công ty TNHH MTV Sửa Chữa máy bay 41 | 7,202,500 | 12.43 | |
PYN ELITE FUND | 3,107,100 | 5.36 |