CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE: SCS)
SCSC Cargo Service Corporation
80,000
Mở cửa80,500
Cao nhất81,500
Thấp nhất80,000
KLGD102,100
Vốn hóa7,590.96
Dư mua9,800
Dư bán16,300
Cao 52T 81,500
Thấp 52T60,200
KLBQ 52T60,508
NN mua47,600
% NN sở hữu25.94
Cổ tức TM5,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.24
EPS5,216
P/E15.63
F P/E12.23
BVPS15,785
P/B5.16
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,770,310 | 0.47 | ||
Cá nhân trong nước | 142,028,950 | 13.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 275,553,890 | 27.13 | |||
Tổ chức trong nước | 593,338,670 | 58.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 5,039,610 | 0.50 | ||
Cá nhân trong nước | 122,981,070 | 12.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 288,028,620 | 28.50 | |||
Tổ chức trong nước | 594,642,520 | 58.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 393,550 | 0.68 | ||
Cá nhân trong nước | 7,323,721 | 12.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,358,836 | 24.78 | |||
Tổ chức trong nước | 35,444,001 | 61.24 |