CTCP Công nghiệp Thủy sản (UPCoM: SCO)
Seaproducts Mechanical Shareholding Company
5,200
Mở cửa5,200
Cao nhất5,200
Thấp nhất5,200
KLGD
Vốn hóa21.14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,100
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T16
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.10
EPS
P/E-
F P/E10.92
BVPS-22,272
P/B-0.23
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thành Trung | CTHĐQT | - | N/a | 756,000 | 2023 |
Ông Đỗ Trung Chuyên | TVHĐQT | 1981 | CN Văn hóa | 672,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 47,402 | 2023 | |
Ông Quách Tấn Hải | TVHĐQT | - | N/a | 438,000 | 2023 | |
Ông Trương Tùng Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí | 535,000 | 1999 | |
Ông Vũ Văn Công | KTT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Quốc Việt | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Huỳnh Văn Đặng Thị Lệ Hoa | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 76,750 | N/A | |
Bà Trần Thị Nguyệt Phụng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hữu Hạnh | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Trung Chuyên | TVHĐQT | 1981 | CN Văn hóa | 1,947,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 52,502 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Tùng Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí | 16,000 | 1999 | |
Ông Vũ Văn Công | KTT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Quốc Việt | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Huỳnh Văn Đặng Thị Lệ Hoa | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 76,750 | N/A | |
Bà Trần Thị Nguyệt Phụng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Hữu Hạnh | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Trung Chuyên | TVHĐQT | 1981 | CN Văn hóa | 1,947,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 52,080 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Tùng Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí | 16,000 | 1999 | |
Ông Vũ Văn Công | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Quốc Việt | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Huỳnh Văn Đặng Thị Lệ Hoa | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 79,380 | N/A | |
Bà Trần Thị Nguyệt Phụng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |