CTCP Nước giải khát Chương Dương (HOSE: SCD)
Chuong Duong Beverages Joint Stock Company
11,700
Mở cửa11,700
Cao nhất11,700
Thấp nhất11,700
KLGD
Vốn hóa99.19
Dư mua2,900
Dư bán600
Cao 52T 19,700
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T1,937
NN mua-
% NN sở hữu6.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.45
EPS-15,739
P/E-0.74
F P/E28.66
BVPS-3,385
P/B-3.46
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 54,000 | 0.64 | ||
Cá nhân trong nước | 2,609,000 | 30.69 | |||
Cổ phiếu quỹ | 22,360 | 0.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 530,110 | 6.24 | |||
Tổ chức trong nước | 5,284,530 | 62.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 52,200 | 0.60 | ||
Cá nhân trong nước | 2,609,380 | 30.05 | |||
CĐ lớn | 5,699,400 | 65.63 | SABECO, PY Fund | ||
Tổ chức nước ngoài | 94,260 | 1.09 | |||
Tổ chức trong nước | 228,400 | 2.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 106,800 | 1.26 | ||
Cá nhân trong nước | 2,545,880 | 29.95 | |||
CĐ lớn | 5,740,720 | 67.54 | SABECO, PY Fund | ||
Cổ phiếu quỹ | 22,360 | 0.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 65,560 | 0.77 | |||
Tổ chức trong nước | 18,680 | 0.22 |