CTCP Nước giải khát Chương Dương (HOSE: SCD)
Chuong Duong Beverages Joint Stock Company
11,700
Mở cửa11,700
Cao nhất11,700
Thấp nhất11,700
KLGD
Vốn hóa99.19
Dư mua2,900
Dư bán600
Cao 52T 19,700
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T1,937
NN mua-
% NN sở hữu6.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.45
EPS-15,739
P/E-0.74
F P/E28.66
BVPS-3,385
P/B-3.46
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tan Teck Chuan Lester | CTHĐQT | 1966 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | N/A | |
Ông Đặng Trung Kiên | TVHĐQT | 1955 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Trần Đức Hòa | TVHĐQT | 1959 | N/a | 1,441,000 | 2018 | |
Ông Phạm Tấn Lợi | GĐ/TVHĐQT | 1975 | N/a | 1,441,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thúy Phượng | KTT | 1976 | CN Tài Chính | 2006 | ||
Ông Nguyễn Phước Thoại | Trưởng BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Thành viên BKS | - | N/a | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Dung | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài Chính | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Neo Gim Siong Bennett | CTHĐQT | 1969 | N/a | 2,379,500 | N/A |
Ông Đặng Trung Kiên | TVHĐQT | 1955 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Tấn Lợi | TVHĐQT | 1975 | N/a | 1,441,000 | 2018 | |
Ông Trần Đức Hòa | TVHĐQT | 1959 | N/a | 1,441,000 | 2018 | |
Ông Trịnh Huy Hóa | TVHĐQT | 1955 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Huy Dũng | GĐ/Phó GĐ | 1972 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thúy Phượng | KTT | 1976 | CN Tài Chính | 2006 | ||
Ông Nguyễn Phước Thoại | Trưởng BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Thành viên BKS | - | N/a | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Dung | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài Chính | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Neo Gim Siong Bennett | CTHĐQT | 1969 | N/a | N/A | |
Ông Đặng Trung Kiên | TVHĐQT | 1955 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Tuấn Lợi | TVHĐQT | 1975 | N/a | 2018 | ||
Ông Trần Đức Hòa | TVHĐQT | 1959 | N/a | 5,261,500 | 2018 | |
Ông Trịnh Huy Hóa | TVHĐQT | 1955 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Bảo Văn | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | N/A | |
Ông Neo Hock Tai Schubert | TGĐ | 1962 | CN Khoa học Xã hội | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thúy Phượng | KTT/GĐ Tài chính | 1976 | CN Tài Chính | 2006 | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | GĐ Kinh doanh | 1973 | CN QTKD | - | N/A | |
Ông Nguyễn Phước Thoại | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Thành viên BKS | 1989 | N/a | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Dung | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài Chính | 2006 |