CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE: SBT)
Thanh Thanh Cong - Bien Hoa JSC
11,300
Mở cửa11,400
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,150
KLGD1,642,800
Vốn hóa8,367.66
Dư mua313,600
Dư bán443,300
Cao 52T 17,200
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T2,807,289
NN mua200
% NN sở hữu13.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.86
EPS725
P/E15.80
F P/E10.27
BVPS14,990
P/B0.76
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/06/2022 | Công ty TNHH Hải Vi | - | 100 |
Công ty TNHH Mía Đường TTC Attapeu | - | 93.58 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Nông nghiệp Thành Công | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đường Biên Hòa - Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Mía Đường TTC Attapeu | - | 93.58 | |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Sạch Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Xanh Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Gia Lai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Xanh Thành Công | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nước Miaqua | - | 75.73 | |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ TTC An Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thành Công Xanh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Ý tưởng xanh Thành Công | - | 100 | |
Công ty TNHH Thực phẩm Thành Thành Công | - | 100 | |
Công ty TNHH Tư nhân Đầu tư TSU | - | 100 | |
CTCP Biên Hòa -Thành Long | - | 88.20 | |
CTCP Bò giống Miền Trung | - | 92.04 | |
CTCP Cao su Nước Trong | - | 66.04 | |
CTCP Đường Biên Hòa - Phan Rang | - | 95.79 | |
CTCP Đường Nước Trong | - | 79.71 | |
CTCP Nghiên cứu và Ứng dụng Mía đường Thành Thành Công | - | 100 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Thành Thành Công | - | 90 | |
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Biên Hòa | - | 90.20 | |
Global Mind Agriculture Pte. Ltd | - | 75.73 | |
Global Mind Australia Pte., Ltd | - | 65.13 | |
TSU Australia Pty Ltd | - | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/06/2021 | Công ty TNHH Hải Vi | 4,500 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Mía Đường TTC Attapeu | 2,165,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Nông nghiệp Thành Công | 4,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đường Biên Hòa - Ninh Hòa | 607,500 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai | 3,317,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Mía Đường TTC Attapeu | 1,440,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Sạch Ninh Hòa | 5,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Xanh Ninh Hòa | 5,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Gia Lai | 130,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Ninh Hòa | 300,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Xanh Thành Công | 4,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nước Miaqua | 4,500 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ TTC An Hòa | 160,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thành Công Xanh | 4,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai | 540,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Ý tưởng xanh Thành Công | 5,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thực phẩm Thành Thành Công | 2,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tư nhân Đầu tư TSU | 748,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Biên Hòa -Thành Long | 20,000 (Tr. VND) | 98 | |
CTCP Bò giống Miền Trung | 23,400 (Tr. VND) | 92.04 | |
CTCP Đường Biên Hòa - Phan Rang | 45,000 (Tr. VND) | 95.79 | |
CTCP Đường Nước Trong | 58,000 (Tr. VND) | 50.58 | |
CTCP Hàng Tiêu Dùng Biên Hòa | - | 90 | |
CTCP Nghiên cứu và Ứng dụng Mía đường Thành Thành Công | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Thành Thành Công | 189,000 (Tr. VND) | 90 | |
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Biên Hòa | 7,750,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Tân Định | 50,000 (Tr. VND) | 41.65 | |
Global Mind Commodities Trading Pte. Ltd | 491,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/06/2020 | Công ty TNHH Hải Vi | 1,500 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Mía Đường TTC Attapeu | 2,015,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đường Biên Hòa - Ninh Hòa | 608,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai | 2,978,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Mía Đường TTC Attapeu | 1,372,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Gia Lai | 130,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Ninh Hòa | 300,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nước Miaqua | 1,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ TTC An Hòa | 160,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai | 540,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tư nhân Đầu tư TSU | 516,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Biên Hòa -Thành Long | 20,000 (Tr. VND) | 98 | |
CTCP Bò giống Miền Trung | 23,400 (Tr. VND) | 92.04 | |
CTCP Đường Biên Hòa - Phan Rang | 45,000 (Tr. VND) | 95.79 | |
CTCP Đường Nước Trong | 58,000 (Tr. VND) | 50.58 | |
CTCP Nghiên cứu và Ứng dụng Mía đường Thành Thành Công | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Thành Thành Công | 189,000 (Tr. VND) | 90 | |
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Biên Hòa | 120,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Tân Định | 50,000 (Tr. VND) | 41.65 | |
Global Mind Commodities Trading Pte. Ltd | 451,000 (Tr. VND) | 83 |