CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh (UPCoM: SBM)
Bac Minh Development Investment Joint Stock Company
31,000
Mở cửa31,000
Cao nhất31,000
Thấp nhất31,000
KLGD100
Vốn hóa1,396.39
Dư mua400
Dư bán1,200
Cao 52T 35,000
Thấp 52T26,000
KLBQ 52T396
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.49
EPS2,130
P/E15.11
F P/E13.27
BVPS13,039
P/B2.47
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Lượng | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/Thạc sỹ Kinh tế | 8,385,108 | N/A |
Ông Đỗ Minh Đức | TVHĐQT | 1980 | N/a | 4,304,715 | N/A | |
Ông Lại Hợp Quốc | TVHĐQT | 1963 | KS Điện | 4,627,802 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TVHĐQT | 1961 | 12/12 | 2013 | ||
Ông Vũ Minh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 975,779 | 2007 | |
Ông Lê Đắc Dần | Phó GĐ | 1986 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Tài Tuân | Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | 60,014 | 2007 | |
Bà Bùi Tuyết Vân | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 115,500 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Minh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 75,075 | N/A | |
Ông Lê Lam Thanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 1,837,959 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Thái | Thành viên BKS | 1970 | ThS KHKT/Kỹ sư CNTT | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Đình Lượng | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/Thạc sỹ Kinh tế | 3,325,218 | N/A |
Ông Đỗ Minh Đức | TVHĐQT | 1980 | N/a | 3,729,818 | N/A | |
Ông Lại Hợp Quốc | TVHĐQT | 1963 | KS Điện | 4,136,009 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TVHĐQT | 1961 | 12/12 | 2013 | ||
Ông Vũ Minh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 975,779 | 2007 | |
Ông Lê Đắc Dần | Phó GĐ | 1986 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Tài Tuân | Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | 60,014 | 2007 | |
Bà Bùi Tuyết Vân | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 115,500 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Minh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 75,075 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Thái | Thành viên BKS | 1970 | ThS KHKT/Kỹ sư CNTT | 2016 | ||
Ông Tường Thế Huy | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 34,650 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Đình Lượng | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/Thạc sỹ Kinh tế | 3,325,218 | N/A |
Ông Đỗ Minh Đức | TVHĐQT | - | N/a | 3,727,028 | N/A | |
Ông Lại Hợp Quốc | TVHĐQT | 1963 | KS Điện | 4,006,756 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TVHĐQT | 1961 | 12/12 | 2013 | ||
Ông Vũ Minh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 887,072 | 2007 | |
Ông Lê Đắc Dần | Phó GĐ | 1986 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Tài Tuân | Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | 54,559 | 2007 | |
Bà Bùi Tuyết Vân | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 102,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Minh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 65,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Thái | Thành viên BKS | 1970 | ThS KHKT/Kỹ sư CNTT | 2016 | ||
Ông Tường Thế Huy | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 30,000 | 2013 |