CTCP Chứng khoán Saigonbank Berjaya (OTC: SBBS)
Saigonbank – Berjaya Securities JSC
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 7,937,467 | 26.46 | ||
Cổ phiếu quỹ | 62,533 | 0.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,700,000 | 49 | |||
Tổ chức trong nước | 7,300,000 | 24.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 7,937,467 | 26.46 | ||
Cổ phiếu quỹ | 62,553 | 0.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,700,000 | 49 | |||
Tổ chức trong nước | 7,300,000 | 24.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 6,952,755 | 23.18 | ||
Cổ phiếu quỹ | 62,553 | 0.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,700,000 | 49 | |||
Tổ chức trong nước | 8,284,692 | 27.62 |